Có 2 kết quả:

鮮活貨物 xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ鲜活货物 xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

live cargo

Từ điển Trung-Anh

live cargo