Có 2 kết quả:
鮮活貨物 xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ • 鲜活货物 xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
live cargo
Bình luận 0
xiān huó huò wù ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
live cargo
Bình luận 0